Có 3 kết quả:
后面 hòu miàn ㄏㄡˋ ㄇㄧㄢˋ • 后靣 hòu miàn ㄏㄡˋ ㄇㄧㄢˋ • 後面 hòu miàn ㄏㄡˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rear
(2) back
(3) behind
(4) later
(5) afterwards
(6) also pr. [hou4 mian5]
(2) back
(3) behind
(4) later
(5) afterwards
(6) also pr. [hou4 mian5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mặt sau, phía sau
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặt sau, phía sau
Từ điển Trung-Anh
(1) rear
(2) back
(3) behind
(4) later
(5) afterwards
(6) also pr. [hou4 mian5]
(2) back
(3) behind
(4) later
(5) afterwards
(6) also pr. [hou4 mian5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0